VN520


              

高不輳, 低不就

Phiên âm : gāo bù còu, dī bù jiù.

Hán Việt : cao bất thấu, đê bất tựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不適合而難有成就。《初刻拍案驚奇》卷二四:「有女婿人物好, 學問高的, 家事又或者淡薄些。有人家資財多, 門戶高的, 女婿又或者愚蠢些。所以高不輳, 低不就。」也作「高不成, 低不就」、「高不湊, 低不就」。


Xem tất cả...